Minh chứng tự đánh giá chương trình đào tạo
Nghề QTMMT năm 2021
TT | Mã MC | Tên minh chứng | Tiến độ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
31 | 1.2.02 | Quy chế hoạt động bộ môn TT-MMT năm 2021 | Xong | |
33 | 1.2.04 | Báo cáo hoạt động năm 2021 | Xong | |
81 | 2.3.02 | Danh sách tổng hợp bài giảng điện tử Danh sách tổng hợp phần mềm mô phỏng | Xong | |
85 | 2.4.03 | Danh sách giáo viên hướng dẫn thực tập tốt nghiệp khóa 2019 | Xong | |
101 | 2.5.12 | Báo cáo tổng kết khóa 2019 của phòng đào tạo và của bộ môn | Xong | Chưa TN |
109 | 2.6.03 | Biên bản họp bộ môn từ 1.7.2021 – 30.11.2021 | Xong | |
114 | 2.6.06 | Biên bản kiểm tra hoạt động và chấm thi đua năm 2021 | Xong | |
117 | 2.7.03 | Báo cáo tổng hợp ý kiến người học ngắn hạn đầu khóa 2021 | P.CTHS | |
118 | 2.7.04 | Báo cáo tổng kết bộ môn năm 2021 (Có nội dung đào tạo liên thông không được vì người học không có nhu cầu) | Xong | Chưa ký |
119 | 3.1.01 | Danh sách nhà giáo tham gia giảng dạy nghề QTMMT năm 2021 | Xong | Cần bổ sung thông tin |
130 | 3.2.04 | Bảng chấm điểm hàng tháng, quý và 6 tháng cuối năm của bộ môn | Xong | |
131 | 3.2.05 | Báo cáo hoạt động năm 2021 | Xong | |
138 | 3.3.02 | Danh sách lớp, danh sách chia nhóm (MC20CVA1; MC20CVA2; MC20CVA3) thực hành năm 2020-2021 | Xong | |
141 | 3.3.05 | Quyết định giao nhiệm vụ cho NGCN năm 2021 (Chu Văn An, Nhân Đạo) Phiếu giao việc phụ trách xưởng Thầy Đặng Xuân Minh | Xong | |
145 | 3.4.01 | Danh sách nhà giáo cơ hữu tham gia nghiên cứu khoa học, hội thi dạy nghề giỏi, hội thi thiết bị tự làm | Xong | |
146 | 3.4.02 | Văn bản/ tài liệu/ Hình ảnh thể hiện nhà giáo tham gia nghiên cứu khoa học, hội thi dạy nghề giỏi, thiết bị tự làm | Xong | |
154 | 3.6.02 | Danh sách nhà giáo cơ hữu được bồi dưỡng, thực tập tại đơn vị sử dụng lao động năm 2021 | Xong | |
155 | 3.6.03 | Văn bản/ tài liệu/ hình ảnh về việc nhà giáo thực tập tại đơn vị sử dụng lao động năm 2021 (Thầy Hào; Thầy Lưu; Thầy Minh) | Xong | P. Đào Tạo |
156 | 3.6.04 | Báo cáo thực tập của nhà giáo năm học 2020 – 2021 (T.Hào; T.Lưu; T.Minh) | Xong | P. Đào Tạo |
157 | 3.6.05 | Phiếu ý kiến của doanh nghiệp nhận xét thực tập nhà giáo nam 2021 (Thầy Hào; Thầy Lưu; Thầy Minh) | Xong | P. Đào Tạo |
159 | 3.7.02 | Danh sách trích ngang đội ngũ cán bộ quản lý nghề QTM MT năm 2021 | Xong | |
164 | 3.8.01 | Báo cáo tổng kết năm 2021 của Bộ môn và Trường | Xong | Thiếu BC Trường |
169 | 4.1.05 | Biên bản thẩm định CTĐT nghề QTMMT cấp khoa, trường năm 2020 | CNTT | |
172 | 4.1.08 | Danh sách CB-GV-CG tham gia điều chỉnh, thẩm định CTĐT nghề QTMMT năm 2020 (QTM-MT, TMĐT) | Xong | CNTT |
174 | 4.1.10 | Biên bản họp bộ môn về phân công điều chỉnh chương trình đào tạo QTMMT năm 2020 | CNTT | |
175 | 4.1.11 | Biên bản họp bộ môn về phân thẩm định chỉnh chương trình đào tạo QTMMT năm 2020 | CNTT | |
177 | 4.1.13 | Phiếu phản biện chuyên gia ngoài về CTĐT QTMMT năm 2020 | CNTT | |
232 | 4.9.01 | Bảng đăng ký biên soạn giáo trình trung cấp QTMMT năm 2020 | Xong | |
242 | 4.11.01 | Biên bản thẩm định giáo trình cấp khoa và trường năm 2020 | CNTT | |
258 | 5.1.04 | Danh mục thiết bị đào tạo nghề QTMMT (TT 06/2015/TT-BLĐTBXH, phụ lục 2a) | Xong | |
259 | 5.1.05 | Sơ đồ bố trí phòng học, Xưởng thực hành năm 2021 | Xong | T. Minh |
283 | 5.4.01 | Hồ sơ thiết kế, lắp đặt các thiết bị trong xưởng thực hành năm 2021 | Xong | T. Minh |
284 | 5.4.02 | Hồ sơ quản lý các thiết bị, dụng cụ trong xưởng thực hành năm 2021 | Xong | T. Minh (Tài sản) |
288 | 5.4.06 | Hồ sơ duy tu, bảo dưỡng xưởng năm 2021 | Thiếu T6, T7 | T. Minh |
301 | 5.5.09 | Kế hoạch mua sắm trang thiết bị đào tạo năm 2021 | Xong | |
302 | 5.5.10 | Hồ sơ quản lý cấp phát phụ liệu học tập các lớp năm 2021 (MC19, MC20, MC20CVA1, MC20CVA2, MC20CVA3) | Xong | T.Minh |
333 | 5.8.04 | Danh mục bài giảng điện tử, hồ sơ lưu trữ năm 2021 | Xong | |
340 | 5.8.08 | Danh mục các phần mềm ảo mô phỏng thiết bị dạy nghề QTMMT năm 2021 | Xong | |
367 | 6.3.02 | Thông tin tuyển dụng nghề QTMMT năm 2021 | Xong | |
373 | 6.3.08 | Sổ cập nhật giới thiệu việc làm của Bộ môn và Trường năm 2021 | P.CTHS | |
394 | 7.2.07 | Kế hoạch họp mặt cụ học sinh năm 2021 | Xong | Không TC |
395 | 7.2.08 | Báo cáo kết quả họp mặt cụ học sinh năm 2021 | Xong | Không TC |
411 | 7.5.02 | Kế hoạch thực hiện tự kiểm định đánh giá chất lượng chương trình đào tạo QTMMT năm 2021 | Xong | |
412 | 7.5.03 | Báo cáo tự kiểm định đánh giá chất lượng chương trình đào tạo QTMMT năm 2021 | ||
415 | 7.6.02 | Biên bản họp bộ môn về đóng góp MTCL năm 2021 | Xong |