MINH CHỨNG TỰ ĐÁNH GIÁ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGHỀ QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH NĂM 2022

MINH CHỨNG TỰ ĐÁNH GIÁ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGHỀ QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH NĂM 2022

TTTiêu chíTiêu chuẩnMã MCMC sử dụng chungTên minh chứngKết quảKiểm tra đợt 1/2022
8122.32.3.02 Danh sách tổng hợp bài giảng điện tử và phần mềm mô phỏng của nhà giáo nghề QTMMT năm 2019, 2020, 2021, 2022X
8522.42.4.03 Danh sách giáo viên hướng dẫn thực tập tốt nghiệp khóa 2017, 2018, 2019, 2020X
10122.52.5.12 Báo cáo tổng kết khóa 2017, 2018, 2019, 2020 của Phòng Đào tạo và của khoaX
10922.62.6.03 Biên bản họp khoa/BM 2019, 2020, 2021, 2022X
11422.62.6.06 Biên bản kiểm tra hoạt động và chấm điểm thi đua năm 2019, 2020, 2021, 2022X
11722.72.7.03 Báo cáo tổng hợp ý kiến người học ngắn hạn đầu khóa  2019, 2020, 2021, 2022 (có nội dung người học không có nhu cầu học liên thông)X
11822.72.7.04 Báo cáo tổng kết khoa  năm 2019, 2020, 2021, 2022 (có nội dung đào tạo liên thông không được vì người học không có nhu cầu)X
11933.13.1.01 Danh sách Nhà giáo tham gia giảng dạy nghề QTMMT năm 2019, 2020, 2021, 2022X
13033.23.2.04 Bảng chấm điểm hàng tháng, quý và 6 tháng khoa CNTT các năm 2019, 2020, 2021, 2022X
13133.23.2.05 Báo cáo hoạt động năm của Bộ môn Truyền thông – Mạng máy tính (khoa CNTT) năm 2019, 2020, 2021, 2022X
13833.33.3.02 Danh sách lớp, danh sách chia nhóm thực hành năm học 2019, 2020, 2021, 2022X
14133.33.3.05 Quyết định giao nhiệm vụ cho NGCN năm 2019, 2020, 2021, 2022 và phiếu giao việc phụ trách phòng thực hành cho Thầy Đặng Xuân MinhX
14533.43.4.01 Danh sách nhà giáo cơ hữu dạy các môn chuyên môn ngành, nghề tham gia nghiên cứu khoa học, các hội thi dạy nghề giỏi, hội thi thiết bị tự làmX
14633.43.4.02 Văn bản/tài liệu/hình ảnh thể hiện nhà giáo tham gia nghiên cứu khoa học, các hội thi dạy nghề giỏi, hội thi thiết bị tự làmX
15433.63.6.02 Danh sách nhà giáo cơ hữu được bồi dưỡng, thực tập tại đơn vị sử dụng lao động năm 2019, 2020, 2021, 2022X
15533.63.6.03 Văn bản/tài liệu/hình ảnh về việc nhà giáo cơ hữu đi thực tập tại đơn vị sử dụng lao động năm 2019, 2020, 2021, 2022 
15633.63.6.04 Báo cáo thực tập của nhà giáo năm học 2019, 2020, 2021, 2022 
15733.63.6.05 Phiếu ý kiến của doanh nghiệp nhận xét thực tập của nhà giáo 2019, 2020, 2021, 2022 
15933.73.7.02 Danh sách trích ngang đội ngũ cán bộ quản lý nghề QTMMT năm 2019, 2020, 2021, 2022X
16433.83.8.01 Báo cáo tổng kết hàng năm của Khoa và trường năm 2019, 2020, 2021, 2022 
16944.14.1.05 Biên bản thẩm định CTĐT nghề QTMMT cấp khoa, trường năm 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022X
17244.14.1.08 Danh sách CB-GV-CG tham gia điều chỉnh, thẩm định CTĐT QTMMT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022X
17444.14.1.10 Biên bản họp khoa CNTT về phân công điều chỉnh CTĐT QTMMT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022X
17544.14.1.11 Biên bản họp khoa CNTT thẩm định cấp khoa CTĐT QTMMT 2018, 2019, 2020X
17744.14.1.13 Phiếu phản biện chuyên gia ngoài về CTĐT QTMMT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022X
23244.94.9.01 Bảng đăng ký biên soạn giáo trình trung cấp năm 2019, 2021, 2020, 2021X
24244.114.11.01 Biên bản thẩm định giáo trình của Hội đồng thẩm định cấp khoa và trường năm 2018, 2019, 2020, 2021, 2022X
24344.114.11.02 Phiếu nhận xét, đánh giá chất lượng giáo trình của chuyên gia năm 2018, 2019, 2020, 2021, 2022X
25855.15.1.04 Danh mục thiết bị dạy nghề QTMMT theo TT 06 của Bộ LĐ – TB XH (Phụ lục 9a)X
25955.15.1.05 Sơ đồ bố trí phòng học, xưởng thực hành năm 2019, 2020, 2021, 2022X
28355.45.4.01 Hồ sơ thiết kế, lắp đặt các thiết bị trong xưởng thực hành năm 2019, 2020, 2021, 2022X
28455.45.4.02 Hồ sơ quản lý các thiết bị, dụng cụ trong xưởng thực hành năm 2019, 2020, 2021, 2022X
28855.45.4.06 Hồ sơ duy tu bảo dưỡng xưởng Điện lạnh năm 2019, 2020, 2021, 2022X
29355.55.5.01 Quy định về định mức phụ liệu thực hành của trườngX
29555.55.5.03 Bảng kê phụ liệu học tập các lớp năm 2018, 2019, 2020, 2021, 2022X
29855.55.5.06 Phiếu đề xuất mua phụ liệu học tập các lớp theo từng môn học/ mô đun năm 2020, 2021, 2022X
29955.55.5.07 Kế hoạch mua sắm phụ liệu học tập năm 2020, 2021, 2022X
30155.55.5.09 Kế hoạch mua sắm trang thiết bị đào tạo năm 2019, 2020, 2021, 2022X
30255.55.5.10 Hồ sơ quản lý cấp phát phụ liệu học tập các lớp năm 2019, 2020, 2021, 2022X
33355.85.8.04 Danh mục bài giảng điện tử, hồ sơ lưu trữ năm 2019, 2020, 2021, 2022X
34055.85.8.08 Danh mục các phần mềm ảo mô phỏng thiết bị dạy học các nghề trọng điểm 2019, 2020, 2021, 2022X
341   1.2.04Báo cáo tổng kết năm 2018, 2019, 2020, 2021, 2022 của Bộ môn (có đánh giá sử dụng các phần mềm trong giảng dạy)X
36766.36.3.02 Thông tin tuyển dụng nghề QTMMT 2019, 2020, 2021, 2022X
37366.36.3.08 Sổ cập nhật giới thiệu việc làm của khoa và trường năm 2019, 2020, 2021, 2022X
39477.27.2.07 KH họp mặt cựu học sinh năm 2019, 2020, 2021, 2022X
39577.27.2.08 BC kết quả họp mặt cựu học sinh năm 2019, 2020, 2021, 2022X
41177.57.5.02 Kế hoạch Thực hiện tự kiếm định đánh giá chất lượng chương trình đào tạo nghề quản trị mạng máy tính năm 2018,2019, 2020, 2021, 2022X
41277.57.5.03 Báo cáo tự kiếm định đánh giá chất lượng chương trình đào tạo nghề quản trị mạng máy tính năm 2019, 2020, 2021, 2022X
41577.67.6.02 Biên bản họp khoa về đóng góp MTCL năm 2019, 2020, 2021, 2022X