MINH CHỨNG TỰ ĐÁNH GIÁ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGHỀ QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH NĂM 2022
TT | Tiêu chí | Tiêu chuẩn | Mã MC | MC sử dụng chung | Tên minh chứng | Kết quả | Kiểm tra đợt 1/2022 |
81 | 2 | 2.3 | 2.3.02 | Danh sách tổng hợp bài giảng điện tử và phần mềm mô phỏng của nhà giáo nghề QTMMT năm 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
85 | 2 | 2.4 | 2.4.03 | Danh sách giáo viên hướng dẫn thực tập tốt nghiệp khóa 2017, 2018, 2019, 2020 | X | ||
101 | 2 | 2.5 | 2.5.12 | Báo cáo tổng kết khóa 2017, 2018, 2019, 2020 của Phòng Đào tạo và của khoa | X | ||
109 | 2 | 2.6 | 2.6.03 | Biên bản họp khoa/BM 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
114 | 2 | 2.6 | 2.6.06 | Biên bản kiểm tra hoạt động và chấm điểm thi đua năm 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
117 | 2 | 2.7 | 2.7.03 | Báo cáo tổng hợp ý kiến người học ngắn hạn đầu khóa 2019, 2020, 2021, 2022 (có nội dung người học không có nhu cầu học liên thông) | X | ||
118 | 2 | 2.7 | 2.7.04 | Báo cáo tổng kết khoa năm 2019, 2020, 2021, 2022 (có nội dung đào tạo liên thông không được vì người học không có nhu cầu) | X | ||
119 | 3 | 3.1 | 3.1.01 | Danh sách Nhà giáo tham gia giảng dạy nghề QTMMT năm 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
130 | 3 | 3.2 | 3.2.04 | Bảng chấm điểm hàng tháng, quý và 6 tháng khoa CNTT các năm 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
131 | 3 | 3.2 | 3.2.05 | Báo cáo hoạt động năm của Bộ môn Truyền thông – Mạng máy tính (khoa CNTT) năm 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
138 | 3 | 3.3 | 3.3.02 | Danh sách lớp, danh sách chia nhóm thực hành năm học 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
141 | 3 | 3.3 | 3.3.05 | Quyết định giao nhiệm vụ cho NGCN năm 2019, 2020, 2021, 2022 và phiếu giao việc phụ trách phòng thực hành cho Thầy Đặng Xuân Minh | X | ||
145 | 3 | 3.4 | 3.4.01 | Danh sách nhà giáo cơ hữu dạy các môn chuyên môn ngành, nghề tham gia nghiên cứu khoa học, các hội thi dạy nghề giỏi, hội thi thiết bị tự làm | X | ||
146 | 3 | 3.4 | 3.4.02 | Văn bản/tài liệu/hình ảnh thể hiện nhà giáo tham gia nghiên cứu khoa học, các hội thi dạy nghề giỏi, hội thi thiết bị tự làm | X | ||
154 | 3 | 3.6 | 3.6.02 | Danh sách nhà giáo cơ hữu được bồi dưỡng, thực tập tại đơn vị sử dụng lao động năm 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
155 | 3 | 3.6 | 3.6.03 | Văn bản/tài liệu/hình ảnh về việc nhà giáo cơ hữu đi thực tập tại đơn vị sử dụng lao động năm 2019, 2020, 2021, 2022 | |||
156 | 3 | 3.6 | 3.6.04 | Báo cáo thực tập của nhà giáo năm học 2019, 2020, 2021, 2022 | |||
157 | 3 | 3.6 | 3.6.05 | Phiếu ý kiến của doanh nghiệp nhận xét thực tập của nhà giáo 2019, 2020, 2021, 2022 | |||
159 | 3 | 3.7 | 3.7.02 | Danh sách trích ngang đội ngũ cán bộ quản lý nghề QTMMT năm 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
164 | 3 | 3.8 | 3.8.01 | Báo cáo tổng kết hàng năm của Khoa và trường năm 2019, 2020, 2021, 2022 | |||
169 | 4 | 4.1 | 4.1.05 | Biên bản thẩm định CTĐT nghề QTMMT cấp khoa, trường năm 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
172 | 4 | 4.1 | 4.1.08 | Danh sách CB-GV-CG tham gia điều chỉnh, thẩm định CTĐT QTMMT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
174 | 4 | 4.1 | 4.1.10 | Biên bản họp khoa CNTT về phân công điều chỉnh CTĐT QTMMT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
175 | 4 | 4.1 | 4.1.11 | Biên bản họp khoa CNTT thẩm định cấp khoa CTĐT QTMMT 2018, 2019, 2020 | X | ||
177 | 4 | 4.1 | 4.1.13 | Phiếu phản biện chuyên gia ngoài về CTĐT QTMMT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
232 | 4 | 4.9 | 4.9.01 | Bảng đăng ký biên soạn giáo trình trung cấp năm 2019, 2021, 2020, 2021 | X | ||
242 | 4 | 4.11 | 4.11.01 | Biên bản thẩm định giáo trình của Hội đồng thẩm định cấp khoa và trường năm 2018, 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
243 | 4 | 4.11 | 4.11.02 | Phiếu nhận xét, đánh giá chất lượng giáo trình của chuyên gia năm 2018, 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
258 | 5 | 5.1 | 5.1.04 | Danh mục thiết bị dạy nghề QTMMT theo TT 06 của Bộ LĐ – TB XH (Phụ lục 9a) | X | ||
259 | 5 | 5.1 | 5.1.05 | Sơ đồ bố trí phòng học, xưởng thực hành năm 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
283 | 5 | 5.4 | 5.4.01 | Hồ sơ thiết kế, lắp đặt các thiết bị trong xưởng thực hành năm 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
284 | 5 | 5.4 | 5.4.02 | Hồ sơ quản lý các thiết bị, dụng cụ trong xưởng thực hành năm 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
288 | 5 | 5.4 | 5.4.06 | Hồ sơ duy tu bảo dưỡng xưởng Điện lạnh năm 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
293 | 5 | 5.5 | 5.5.01 | Quy định về định mức phụ liệu thực hành của trường | X | ||
295 | 5 | 5.5 | 5.5.03 | Bảng kê phụ liệu học tập các lớp năm 2018, 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
298 | 5 | 5.5 | 5.5.06 | Phiếu đề xuất mua phụ liệu học tập các lớp theo từng môn học/ mô đun năm 2020, 2021, 2022 | X | ||
299 | 5 | 5.5 | 5.5.07 | Kế hoạch mua sắm phụ liệu học tập năm 2020, 2021, 2022 | X | ||
301 | 5 | 5.5 | 5.5.09 | Kế hoạch mua sắm trang thiết bị đào tạo năm 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
302 | 5 | 5.5 | 5.5.10 | Hồ sơ quản lý cấp phát phụ liệu học tập các lớp năm 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
333 | 5 | 5.8 | 5.8.04 | Danh mục bài giảng điện tử, hồ sơ lưu trữ năm 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
340 | 5 | 5.8 | 5.8.08 | Danh mục các phần mềm ảo mô phỏng thiết bị dạy học các nghề trọng điểm 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
341 | 1.2.04 | Báo cáo tổng kết năm 2018, 2019, 2020, 2021, 2022 của Bộ môn (có đánh giá sử dụng các phần mềm trong giảng dạy) | X | ||||
367 | 6 | 6.3 | 6.3.02 | Thông tin tuyển dụng nghề QTMMT 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
373 | 6 | 6.3 | 6.3.08 | Sổ cập nhật giới thiệu việc làm của khoa và trường năm 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
394 | 7 | 7.2 | 7.2.07 | KH họp mặt cựu học sinh năm 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
395 | 7 | 7.2 | 7.2.08 | BC kết quả họp mặt cựu học sinh năm 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
411 | 7 | 7.5 | 7.5.02 | Kế hoạch Thực hiện tự kiếm định đánh giá chất lượng chương trình đào tạo nghề quản trị mạng máy tính năm 2018,2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
412 | 7 | 7.5 | 7.5.03 | Báo cáo tự kiếm định đánh giá chất lượng chương trình đào tạo nghề quản trị mạng máy tính năm 2019, 2020, 2021, 2022 | X | ||
415 | 7 | 7.6 | 7.6.02 | Biên bản họp khoa về đóng góp MTCL năm 2019, 2020, 2021, 2022 | X |