Tên môn học: Quản trị mạng Linux
Mã số môn học: MĐ 11
Thời gian thực hiện môn học: 75 giờ; ( Lý thuyết: 30 giờ; Thực hành, thảo luận, bài tập: 41 giờ; Kiểm tra: 4 giờ).
ĐÁNH GIÁ MÔN HỌC
STT | NỘI DUNG | HÌNH THỨC | GHI CHÚ |
---|---|---|---|
1 | Quản trị User & Group | Thực hành | |
2 | Cấu hình mạng | Thực hành | |
3 | Triển khai các dịch vụ mạng | Thực hành | |
4 | Router & Firewall | Thực hành | |
5 | Điểm cộng | Hoàn thành tốt bài tập | |
6 | Thi kết thúc môn | Tích hợp (Lý thuyết, Thực hành) |
LỊCH GIẢNG DẠY
STT | NGÀY | BÀI GIẢNG | BÀI TẬP | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | 08/04/2021 (W1) | Chương 1: Giới thiệu hệ điều hành Linux | aa | |
2 | 09/04/2021 (W1) | Chương 2: Cài đặt Linux | Ubuntu Desktop Ubuntu Server | |
3 | 15/04/2021 (W2) | Chương 2: Cài đặt Linux (tt) | CentOS | |
4 | 16/04/2021 (W2) | Chương 3: Giao diện dòng lệnh | Lệnh cơ bản | |
5 | 20/04/2021 (W3) | Chương 3: Giao diện dòng lệnh (tt) | Lệnh cơ bản | |
6 | 22/04/2021 (W3) | Chương 4: Quản trị User & Group | Tạo User Tạo Group | |
7 | 23/04/2021 (W3) | Chương 4: Quản trị User & Group (tt) | Tạo User Tạo Group | |
8 | 27/04/2021 (W4) | Chương 4: Quản trị User & Group (tt) | Tạo User Tạo Group Phân quyền | |
9 | 29/04/2021 (W4) | Chương 4: Quản trị User & Group (tt) | Tạo User Tạo Group Phân quyền | |
10 | 04/05/2021 (W5) | Chương 5: Hệ thống tập tin | File Server | |
11 | 06/05/2021 (W5) | Chương 6: Cài đặt phần mềm | ||
12 | 11/05/2021 (W6) | Chương 7: Cấu hình mạng | IP động IP tĩnh | ONLINE |
13 | 13/05/2021 (W6) | Chương 8: Các dịch vụ mạng thông dụng 8.1. Telnet / SSH | Telnet | ONLINE |
14 | 18/05/2021 (W7) | Chương 8: Các dịch vụ mạng thông dụng (tt) 8.2. DNS, DHCP 8.3 FTP | DNS, DHCP FTP | ONLINE |
15 | 20/05/2021 (W7) | Chương 8: Các dịch vụ mạng thông dụng (tt) 8.4. WebServer (LAMP) | LAMP | ONLINE |
16 | 25/05/2021 (W8) | Chương 8: Các dịch vụ mạng thông dụng (tt) 8.4. WebServer (Virtualmin) | Virtualmin | ONLINE |
17 | 27/05/2021 (W8) | Chương 9: Router & Firewall | Pfsense | ONLINE |
18 | – | Chương 9: Router & Firewall (tt) | – | – |
19 | – | Chương 9: Router & Firewall (tt) | – | – |
20 | – | THI KẾT THÚC MÔN | – |